ผลลัพธ์ (
เวียดนาม) 2:
[สำเนา]คัดลอก!
1. Bảo vệ đầu (Head Protection), bao gồm cả mũ cứng (Safety Helmet)
2. Bảo vệ tóc (bảo vệ tóc) bao gồm một hairnet (Tóc Net)
3. Bảo vệ mắt (Bảo vệ mắt) bao gồm cả kính quang học và mặt nạ
4. . Nghe Protection (Bảo vệ Ear) bao gồm nút tai (nút tai) và nút tai (Ear. Muffs)
5. Bảo vệ cơ thể và chân (Body và Bảo vệ chân) bao gồm cụ cầm tay Thiết lập
nhiệt. Đặt cháy
การแปล กรุณารอสักครู่..
