ผลลัพธ์ (
เวียดนาม) 1:
[สำเนา]คัดลอก!
Buổi sáng thức dậy 6.15 06.00 tắm rửa sạch bàn chải 6,45 7,10 Bữa sáng đến trường.ăn trưa 12,00 16,00 17,00 18,00 trở về nhà, chơi trò chơi, ăn lạnh gạo.19,00 21,00 tắm 20.00 bài tập ở nhà có được thành giường.
การแปล กรุณารอสักครู่..
