ผลลัพธ์ (
เวียดนาม) 1:
[สำเนา]คัดลอก!
(A−B)∪(A−C)=A−(B∩C)(A−B)∪(A−C)=A−(B∩C)(A−C) U (B−C) = (A∪B) −C (A−C) U (B−C) = −C (A∪B)(A∪B)−(C−A)=A∪(B−C)(A∪B)−(C−A)=A∪(B−C)(A∪B)−C=A−(B∪C′)(A∪B)−C=A−(B∪C′)Kiểm tra câu trả lời của bạn.Tiết lộ các chi tiết.1.Kiểm tra các tùy chọn, 11Cách sử dụng công thức A = một ∩ B′ B − A − B = A ∩ B′ và cả hai quy tắc phân phối.A∩(B∪C)A∪(B∩C)==(A∩B)∪(A∩C)(A∪B)∩(A∪C)A∩(B∪C)=(A∩B)∪(A∩C)A∪(B∩C)=(A∪B)∩(A∪C)Các công ty và kéo ra combo dành căn hộ ra.(A−B)∪(A−C)===(A∩B′)∪(A∩C′)A∩(B′∪C′)A∩(B∩C)′A−(B∩C)(A−B)∪(A−C)=(A∩B′)∪(A∩C′)=A∩(B′∪C′)=A∩(B∩C)′=A−(B∩C)2.Điều tra lựa chọn 22.(A−C)∪(B−C)===(A∩C′)∪(B∩C′) (A∪B) ∩C′ (A∪B) −C(A−C) U (B−C) = (A∩C′) U (B∩C′) = ∩C′ (A∪B) = −C (A∪B)3.Kiểm tra các tùy chọn 33(A∪B)−(C−A)===(A∪B)∩(C−A)′(A∪B)∩(C∩A′)′(A∪B)∩(C′∪A)A∪(B∩C′)A∪(B−C)(A∪B)−(C−A)=(A∪B)∩(C−A)′=(A∪B)∩(C∩A′)′=(A∪B)∩(C′∪A)=A∪(B∩C′)=A∪(B−C)4.Kiểm tra các tùy chọn 44(A∪B)−C===(A∪B)∩C′(A∩C′)∪(B∩C′)(A−C)∪(B−C)(A∪B)−C=(A∪B)∩C′=(A∩C′)∪(B∩C′)=(A−C)∪(B−C)Định dạng khác.A− (B∪C′) === A∩ (B∪C′) ′A∩ (B′∩C) A∩B′∩CA− (B∪C′) = A∩ (B∪C′) ′ = A∩ (B′∩C) = A∩B′∩CĐó không phải là không bình đẳng.Lựa chọn thứ tư, câu trả lời sai.
การแปล กรุณารอสักครู่..
