ความเชื่อเรื่องบรรพบุรุษเป็นความเชื่อที่คนเวียดนามให้ความเชื่อถือและปร การแปล - ความเชื่อเรื่องบรรพบุรุษเป็นความเชื่อที่คนเวียดนามให้ความเชื่อถือและปร เวียดนาม วิธีการพูด

ความเชื่อเรื่องบรรพบุรุษเป็นความเชื

ความเชื่อเรื่องบรรพบุรุษเป็นความเชื่อที่คนเวียดนามให้ความเชื่อถือและประกอบพิธีกรรมบูชาอย่างเข้มแข็งเหมือนดังกับลัทธิหรือศาสนาๆ หนึ่ง ซึ่งมีผู้สังเกตไว้ว่า คำว่า ศาสนา (Tôn giáo) ในภาษาเวียดนามนั้นเพี้ยนมาจากคำว่า Tông giáo นั่นเอง Tổ Tông หมายถึง บรรพบุรุษ ส่วน Giáo dục หมายถึงการศึกษา การสืบทอด ซึ่งถ้าแปลรวมนั่นก็คือการรับรู้และศึกษาตามแนววิถีของบรรพบุรุษ ถึงแม้คนเวียดนามเองก็มีการนับถือศาสนาอื่นๆ บ้างแต่ก็เป็นการผสมผสานและการเสริมความเชื่อให้แก่กัน หลักธรรมของศาสนาอื่น เช่น พุทธ ขงจื้อและและคริสต์ ก็เชิดชูการกตัญญูรู้คุณคน รู้คุณมารดาผู้ให้กำเนิด รู้คุณบรรพบุรุษ รักพวกพ้องเพื่อนมนุษย์
0/5000
จาก: -
เป็น: -
ผลลัพธ์ (เวียดนาม) 1: [สำเนา]
คัดลอก!
Tổ tiên truyền thuyết là niềm tin rằng mọi người tin cậy của Việt Nam và nghi lễ thờ phượng với tôn giáo như thế, mạnh mẽ, hoặc một satna người quan sát từ tôn giáo (Tôn giáo) tại Việt Nam, sau đó các diễn viên tiếng nói từ từ giáo Tông Tổ Tông dùng để phần cha exerted Giáo dục đề cập đến giáo dục, kế thừa, mà, nếu dịch là để nhận ra và nghiên cứu dọc theo những cách của tổ tiên. Mặc dù người dân Việt Nam để các tôn giáo khác, nhưng nó được trộn lẫn và niềm tin. Nguyên tắc của các tôn giáo khác như Phật giáo và Thiên Chúa giáo và khổng tử đô vinh danh ân nhân biết bạn mẹ đã sinh ra bạn, người bạn thân, những người, tổ tiên của con người.
การแปล กรุณารอสักครู่..
ผลลัพธ์ (เวียดนาม) 2:[สำเนา]
คัดลอก!
Niềm tin vào niềm tin của tổ tiên mà người dân Việt Nam tin tưởng và tôn thờ nghi lễ mạnh, vì ý thức hệ hay tôn giáo một, có ghi chú rằng từ tôn giáo (Tôn giáo) trong tiếng Việt, sự biến dạng của từ Tông. giáo Tổ Tông có nghĩa là tổ tiên của giáo dục phương kế, có nghĩa là nếu có tổng nhận thức và giáo dục theo con đường của người tiền nhiệm của ông. Mặc dù Việt Nam cũng có các tôn giáo khác. Nhưng nó được cho là pha trộn và bổ sung cho nhau. Nguyên tắc của các tôn giáo khác như Phật giáo, Khổng giáo và Kitô giáo. Nó đề cao những người biết ơn. Bạn biết người mẹ sinh học Biết tổ tiên của bạn Các bạn thân mến, con người đồng
การแปล กรุณารอสักครู่..
ผลลัพธ์ (เวียดนาม) 3:[สำเนา]
คัดลอก!
Tôi là bạn gái của anh mỗi ngày.Nhưng, không tình dục.Tôi đau khổ.Tôi tìm bạn gái.
การแปล กรุณารอสักครู่..
 
ภาษาอื่น ๆ
การสนับสนุนเครื่องมือแปลภาษา: กรีก, กันนาดา, กาลิเชียน, คลิงออน, คอร์สิกา, คาซัค, คาตาลัน, คินยารวันดา, คีร์กิซ, คุชราต, จอร์เจีย, จีน, จีนดั้งเดิม, ชวา, ชิเชวา, ซามัว, ซีบัวโน, ซุนดา, ซูลู, ญี่ปุ่น, ดัตช์, ตรวจหาภาษา, ตุรกี, ทมิฬ, ทาจิก, ทาทาร์, นอร์เวย์, บอสเนีย, บัลแกเรีย, บาสก์, ปัญจาป, ฝรั่งเศส, พาชตู, ฟริเชียน, ฟินแลนด์, ฟิลิปปินส์, ภาษาอินโดนีเซี, มองโกเลีย, มัลทีส, มาซีโดเนีย, มาราฐี, มาลากาซี, มาลายาลัม, มาเลย์, ม้ง, ยิดดิช, ยูเครน, รัสเซีย, ละติน, ลักเซมเบิร์ก, ลัตเวีย, ลาว, ลิทัวเนีย, สวาฮิลี, สวีเดน, สิงหล, สินธี, สเปน, สโลวัก, สโลวีเนีย, อังกฤษ, อัมฮาริก, อาร์เซอร์ไบจัน, อาร์เมเนีย, อาหรับ, อิกโบ, อิตาลี, อุยกูร์, อุสเบกิสถาน, อูรดู, ฮังการี, ฮัวซา, ฮาวาย, ฮินดี, ฮีบรู, เกลิกสกอต, เกาหลี, เขมร, เคิร์ด, เช็ก, เซอร์เบียน, เซโซโท, เดนมาร์ก, เตลูกู, เติร์กเมน, เนปาล, เบงกอล, เบลารุส, เปอร์เซีย, เมารี, เมียนมา (พม่า), เยอรมัน, เวลส์, เวียดนาม, เอสเปอแรนโต, เอสโทเนีย, เฮติครีโอล, แอฟริกา, แอลเบเนีย, โคซา, โครเอเชีย, โชนา, โซมาลี, โปรตุเกส, โปแลนด์, โยรูบา, โรมาเนีย, โอเดีย (โอริยา), ไทย, ไอซ์แลนด์, ไอร์แลนด์, การแปลภาษา.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: